Khi mới bắt đầu tìm hiểu và sử dụng bộ đàm, chắc hẳn nhiều người sẽ gặp khó khăn với các thuật ngữ chuyên ngành như UHF, VHF, repeater, channel…. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình chọn mua và sử dụng, Bộ Đàm Việt Phát sẽ giải thích chi tiết những thuật ngữ cơ bản này.
1. UHF – Ultra High Frequency
-
Tần số siêu cao: 400 – 470 MHz.
-
Ưu điểm: Sóng xuyên vật cản tốt, phù hợp cho môi trường có nhiều tòa nhà, vách ngăn, nhà xưởng.
-
Ứng dụng: Nhà hàng, khách sạn, bảo vệ, tổ chức sự kiện, nhà máy.
2. VHF – Very High Frequency
-
Tần số cao: 136 – 174 MHz.
-
Ưu điểm: Liên lạc xa ở môi trường thoáng đãng (đồng bằng, núi rừng).
-
Ứng dụng: Phượt, leo núi, công trình ngoài trời, tàu thuyền.
3. Repeater – Máy lặp sóng
-
Khái niệm: Thiết bị trung gian giúp khuếch đại và mở rộng phạm vi sóng của bộ đàm.
-
Lợi ích: Tăng cự ly liên lạc từ vài km lên hàng chục km.
-
Ứng dụng: Dùng trong khu công nghiệp lớn, cao ốc văn phòng, hệ thống bảo vệ.
4. Channel – Kênh liên lạc
-
Kênh (Channel): Mỗi tần số cài đặt trên bộ đàm được gọi là một kênh.
-
Ý nghĩa: Giúp nhóm liên lạc riêng biệt, tránh trùng sóng với nhóm khác.
-
Ví dụ: Một bộ đàm có 16 kênh thì có thể thiết lập 16 tần số khác nhau.
5. Một số thuật ngữ khác thường gặp
-
PTT (Push To Talk): Nút bấm để phát sóng, chỉ cần giữ PTT là có thể nói chuyện.
-
CTCSS/DCS: Mã bảo mật giúp tránh nhiễu sóng từ bộ đàm khác.
-
Watt (W): Công suất phát sóng, công suất càng lớn thì liên lạc càng xa.
-
Battery life: Thời lượng pin, yếu tố quan trọng khi chọn bộ đàm cho công việc dài ngày.
6. Kết luận
Hiểu rõ những thuật ngữ như UHF, VHF, repeater, channel… sẽ giúp bạn sử dụng bộ đàm hiệu quả hơn và chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công việc.
👉 Tại Bộ Đàm Việt Phát, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng bộ đàm UHF, VHF, cùng phụ kiện repeater, pin, tai nghe chính hãng, đáp ứng nhu cầu từ nhà hàng, khách sạn, bảo vệ, sự kiện cho đến công trình ngoài trời.